Trang chủFYL • CVE
add
Finlay Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 79,91 N | -62,24% |
Thu nhập ròng | -51,86 N | 74,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,86 N | 16,85% |
Tổng tài sản | 11,73 Tr | -2,05% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,86 N | 74,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,91 N | 49,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,40 N | 76,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,31 N | 65,55% |
Dòng tiền tự do | 11,34 N | 102,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web