Trang chủG04 • FRA
add
RF Capital Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 €
Mức chênh lệch một ngày
6,65 € - 6,65 €
Phạm vi một năm
4,44 € - 6,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
157,49 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,43 Tr | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 25,58 Tr | 0,69% |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -1.121,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,73 | -1.037,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -313,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,52 Tr | -3,05% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 0,84% |
Tổng nợ | 1,08 T | 1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -1.121,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,98 Tr | -3,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -904,00 N | -152,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,27 Tr | -4,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,80 Tr | -22,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1857
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
900