Trang chủG0M • FRA
add
Gulf Marine Services PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Mức chênh lệch một ngày
0,20 € - 0,20 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
187,72 Tr GBP
Số lượng trung bình
671,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,36 Tr | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 4,63 Tr | 39,24% |
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -15,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | -22,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,41 Tr | 4,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,52 Tr | 44,50% |
Tổng tài sản | 664,55 Tr | 2,41% |
Tổng nợ | 312,70 Tr | -11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -15,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,81 Tr | 8,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 Tr | -143,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,29 Tr | 13,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -613,00 N | 82,87% |
Dòng tiền tự do | 13,91 Tr | 32,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
660