Trang chủGABRIEL • NSE
add
Gabriel India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
435,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
436,30 ₹ - 443,60 ₹
Phạm vi một năm
271,55 ₹ - 559,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,57 T INR
Số lượng trung bình
379,94 N
Tỷ số P/E
30,12
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,27 T | 18,81% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 21,61% |
Thu nhập ròng | 629,17 Tr | 35,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | 14,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 984,04 Tr | 33,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 1,94% |
Tổng tài sản | 19,13 T | 19,96% |
Tổng nợ | 8,27 T | 25,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 629,17 Tr | 35,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
2.416