Trang chủGAMA • IDX
add
Aksara Global Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 18,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
180,20 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,92 T | -38,11% |
Chi phí hoạt động | 19,44 T | -16,05% |
Thu nhập ròng | -17,50 T | -32,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,24 | -114,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,28 T | 5,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | -88,17% |
Tổng tài sản | 1,38 NT | -1,64% |
Tổng nợ | 311,33 T | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,50 T | -32,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,54 T | -10.372,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 480,87 Tr | -99,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,06 T | -1.347,18% |
Dòng tiền tự do | -28,22 T | -130,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
26