Trang chủGAME • NASDAQ
add
GameSquare Holdings Inc
0,87 $
Sau giờ giao dịch:(7,36%)+0,064
0,93 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:55:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 2,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,27 Tr USD
Số lượng trung bình
443,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,41 Tr | 129,65% |
Chi phí hoạt động | 9,99 Tr | 38,53% |
Thu nhập ròng | -5,48 Tr | -8,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,76 | 52,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 75,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,94 Tr | -4,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,20 Tr | 357,65% |
Tổng tài sản | 101,10 Tr | 36,65% |
Tổng nợ | 60,63 Tr | 53,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,48 Tr | -8,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,76 Tr | -135,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,75 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,13 Tr | 246,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 Tr | -85,52% |
Dòng tiền tự do | -3,23 Tr | -537,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175