Trang chủGANDHAR • NSE
add
Gandhar Oil Refinery (INDIA) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
198,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
195,02 ₹ - 201,40 ₹
Phạm vi một năm
182,45 ₹ - 273,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,20 T INR
Số lượng trung bình
339,83 N
Tỷ số P/E
16,73
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,35 T | -6,58% |
Chi phí hoạt động | 648,83 Tr | 27,38% |
Thu nhập ròng | 181,93 Tr | -53,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -50,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,63 Tr | -48,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 29,97% |
Tổng tài sản | 20,70 T | 1,45% |
Tổng nợ | 8,09 T | -30,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,93 Tr | -53,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
381