Trang chủGARUDA • NSE
add
Garuda Construction and Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
118,36 ₹ - 129,47 ₹
Phạm vi một năm
77,05 ₹ - 153,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,89 T INR
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 50,22 Tr | — |
Thu nhập ròng | 102,46 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 21,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,42 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,75 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,57 T | — |
Tổng nợ | 1,19 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,46 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
65