Trang chủGBBFF • OTCMKTS
add
Granada Gold Mine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,0083 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,34 N | -29,59% |
Thu nhập ròng | -401,06 N | -41,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -170,61 N | 29,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,50 N | -45,80% |
Tổng tài sản | 815,05 N | -6,05% |
Tổng nợ | 13,43 Tr | 18,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -401,06 N | -41,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,20 N | -325,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,49 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -719,00 | -110,03% |
Dòng tiền tự do | 178,23 N | 209,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web