Trang chủGBGAQRS • KLSE
add
Gabungan Aqrs Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
141,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
833,91 N
Tỷ số P/E
55,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,47 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 7,07 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,33 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,93 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,24 T | — |
Tổng nợ | 725,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,62 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -11,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
154