Trang chủGBLX • OTCMKTS
add
GB Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0035 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr USD
Số lượng trung bình
299,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 157,79 N | -71,39% |
Thu nhập ròng | -190,53 N | 56,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -157,63 N | 71,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 N | -97,78% |
Tổng tài sản | 93,77 N | -59,96% |
Tổng nợ | 5,87 Tr | 19,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -425,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -190,53 N | 56,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,68 N | 73,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,00 N | -56,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,32 N | -96,90% |
Dòng tiền tự do | -36,23 N | 89,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2