Trang chủGBT • TSE
add
BMTC Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 $
Mức chênh lệch một ngày
14,02 $ - 16,84 $
Phạm vi một năm
12,02 $ - 16,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
459,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
10,54
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,78 Tr | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 61,99 Tr | 7,39% |
Thu nhập ròng | 8,49 Tr | 200,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | 198,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 Tr | 32,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 640,79 Tr | 7,81% |
Tổng nợ | 144,39 Tr | 9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,49 Tr | 200,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,10 Tr | 911,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,02 Tr | -1.221,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | 44,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,55 Tr | 197,04% |
Dòng tiền tự do | 13,69 Tr | 784,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
955