Trang chủGC • BKK
add
Global Connections
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,90 ฿ - 4,94 ฿
Phạm vi một năm
4,72 ฿ - 5,55 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T THB
Số lượng trung bình
53,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 18,73% |
Chi phí hoạt động | 40,57 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | 40,70 Tr | -2,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | -17,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,24 Tr | 1,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,25 Tr | -25,79% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 8,38% |
Tổng nợ | 1,42 T | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,70 Tr | -2,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,59 Tr | 144,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,78 Tr | -31.735,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,00 Tr | -201,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,19 Tr | -138,55% |
Dòng tiền tự do | 125,97 Tr | 147,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
136