Trang chủGCHOY • OTCMKTS
add
Grupo Nutresa SA - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 $
Phạm vi một năm
10,65 $ - 15,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 T USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(COP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 NT | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 1,38 NT | 2,50% |
Thu nhập ròng | 211,62 T | 85,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | 81,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,59 T | 11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(COP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 952,39 T | 4,01% |
Tổng tài sản | 16,79 NT | -12,22% |
Tổng nợ | 9,94 NT | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(COP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,62 T | 85,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 558,68 T | -6,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,22 T | -8,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -328,72 T | 13,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,84 T | 104,40% |
Dòng tiền tự do | 218,68 T | 1,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
99