Trang chủGCL • FRA
add
Golden Cross Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,010 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,50 N | -17,70% |
Thu nhập ròng | -278,00 N | 2,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,00 N | -11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,00 N | -67,86% |
Tổng tài sản | 13,14 Tr | 0,71% |
Tổng nợ | 8,39 Tr | 18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -278,00 N | 2,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,50 N | 86,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,00 N | -4,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,00 N | 140,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 N | 101,73% |
Dòng tiền tự do | -212,31 N | -24,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
13