Trang chủGEC • TSE
add
Global Education Communities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,52 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,98 Tr | -18,36% |
Chi phí hoạt động | 10,05 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -172,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,11 | -233,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,50 N | -77,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -37,15% |
Tổng tài sản | 475,21 Tr | -4,52% |
Tổng nợ | 333,28 Tr | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -172,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -605,00 N | -163,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,33 Tr | -113,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,98 Tr | 376,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -950,00 N | 77,25% |
Dòng tiền tự do | -471,38 N | -166,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
512