Trang chủGEM • CVE
add
Green Battery Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 230,14 N | -39,21% |
Thu nhập ròng | -239,39 N | 41,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,74 N | 52,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,13 N | -83,28% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | -11,92% |
Tổng nợ | 610,60 N | 98,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,39 N | 41,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -275,74 N | 6,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,10 N | 1.488,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,63 N | 82,67% |
Dòng tiền tự do | -180,18 N | -49,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web