Trang chủGEMA • IDX
add
Gema Grahasarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
160,00 Rp - 160,00 Rp
Phạm vi một năm
141,00 Rp - 340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
256,00 T IDR
Số lượng trung bình
771,24 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,62 T | -1,06% |
Chi phí hoạt động | 74,16 T | 25,16% |
Thu nhập ròng | 867,26 Tr | -11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -13,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,89 T | -1,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,03 T | -43,98% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 10,71% |
Tổng nợ | 777,69 T | 17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 867,26 Tr | -11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,93 T | -1.187,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 T | 12,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,65 T | 45,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,85 T | -187,15% |
Dòng tiền tự do | -18,39 T | -3.379,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
609