Trang chủGENK • NASDAQ
add
GEN Restaurant Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 $
Mức chênh lệch một ngày
6,01 $ - 6,42 $
Phạm vi một năm
5,61 $ - 14,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,70 Tr USD
Số lượng trung bình
48,64 N
Tỷ số P/E
35,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,10 Tr | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 8,75 Tr | 51,51% |
Thu nhập ròng | 25,00 N | -92,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -93,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -87,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 Tr | -51,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,05 Tr | -31,40% |
Tổng tài sản | 225,71 Tr | 28,51% |
Tổng nợ | 179,24 Tr | 27,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 N | -92,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 Tr | -50,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,28 Tr | -144,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 Tr | 112,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,18 Tr | 68,58% |
Dòng tiền tự do | -5,66 Tr | 52,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.500