Trang chủGENN • OTCMKTS
add
Genesis Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,91 N USD
Số lượng trung bình
35,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,91 T | -14,45% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | -5,41% |
Thu nhập ròng | -58,96 Tr | -503,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | -571,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 103,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,94 Tr | -192,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,07 Tr | 1.653,09% |
Tổng tài sản | 4,06 T | -12,87% |
Tổng nợ | 5,22 T | -9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,96 Tr | -503,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,73 Tr | 4.505,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,53 Tr | 91,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,78 Tr | -125,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,41 Tr | 1.237,91% |
Dòng tiền tự do | -143,07 Tr | 75,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44.000