Trang chủGENX • CVE
add
Genix Pharmaceuticals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
974,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 999,00 | -62,75% |
Chi phí hoạt động | 41,42 N | -74,18% |
Thu nhập ròng | -82,17 N | 49,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,23 N | -34,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,86 N | 525,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,23 N | 141,49% |
Tổng tài sản | 232,78 N | -93,94% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | 25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,17 N | 49,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,93 N | 13,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,62 N | 178,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 686,00 | 101,90% |
Dòng tiền tự do | -41,32 N | -1.161,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web