Trang chủGES • ASX
add
Genesis Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
82,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 241,93 N | -22,79% |
Thu nhập ròng | -552,76 N | -0,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -238,47 N | 20,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,01 N | -84,07% |
Tổng tài sản | 23,30 Tr | 2,84% |
Tổng nợ | 18,55 Tr | 17,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 782,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -552,76 N | -0,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,40 N | 26,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,95 N | -15,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,82 N | -33,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 N | -98,78% |
Dòng tiền tự do | -513,08 N | -7,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web