Trang chủGFCOF • OTCMKTS
add
Good Flour Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
426,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,57 N | 23,54% |
Chi phí hoạt động | 386,51 N | -17,77% |
Thu nhập ròng | -427,96 N | 46,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,02 | 57,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -401,39 N | 45,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,23 N | 7,38% |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | 26,27% |
Tổng nợ | 3,08 Tr | 46,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 117,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,96 N | 46,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,31 N | 30,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,16 N | 52,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,85 N | 109,91% |
Dòng tiền tự do | -96,32 N | -681,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8