Trang chủGFLLIMITED • NSE
add
GFL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
77,14 ₹ - 79,50 ₹
Phạm vi một năm
66,00 ₹ - 125,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 T INR
Số lượng trung bình
117,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,80 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -353,50 Tr | -249,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,09 N | -249,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.219,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,90 Tr | 33,78% |
Tổng tài sản | 27,00 T | -1,97% |
Tổng nợ | 1,67 T | 18,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -353,50 Tr | -249,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4