Trang chủGFM • LON
add
Griffin Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
143,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
144,00 GBX - 149,00 GBX
Phạm vi một năm
95,00 GBX - 175,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
269,30 Tr GBP
Số lượng trung bình
52,54 N
Tỷ số P/E
16,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,87 Tr | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 9,40 Tr | 48,71% |
Thu nhập ròng | 5,65 Tr | 117,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | 76,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,07 Tr | 42,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,25 Tr | 39,16% |
Tổng tài sản | 324,42 Tr | 7,02% |
Tổng nợ | 51,26 Tr | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,65 Tr | 117,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,01 Tr | 12,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,91 Tr | -10,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,27 Tr | -10.541,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,62 Tr | -58,88% |
Dòng tiền tự do | 9,11 Tr | 54,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
497