Trang chủGGBXF • OTCMKTS
add
Green Growth Brands Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
7,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,73 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 49,80 Tr | 720,61% |
Thu nhập ròng | -64,25 Tr | -919,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -408,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,93 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,26 Tr | 118,76% |
Tổng tài sản | 149,79 Tr | 3.082,47% |
Tổng nợ | 107,25 Tr | 33.756,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,25 Tr | -919,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,48 Tr | -892,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,80 Tr | 682,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,57 Tr | -50,52% |
Dòng tiền tự do | -34,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web