Trang chủGGLD • CNSX
add
General Copper Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
673,29 N CAD
Số lượng trung bình
41,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 54,01 N | -33,13% |
Thu nhập ròng | -58,65 N | 68,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 N | -90,86% |
Tổng tài sản | 2,35 Tr | 10,59% |
Tổng nợ | 399,98 N | 114,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,65 N | 68,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,44 N | 9,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,17 N | -152,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,10 N | 1.749,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -510,00 | 93,79% |
Dòng tiền tự do | -34,72 N | -121,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web