Trang chủGHRS • NASDAQ
add
GH Research PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 $
Mức chênh lệch một ngày
8,07 $ - 8,77 $
Phạm vi một năm
5,50 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
445,88 Tr USD
Số lượng trung bình
73,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,62 Tr | 29,65% |
Thu nhập ròng | -12,11 Tr | -114,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -109,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,54 Tr | -29,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,04 Tr | -6,97% |
Tổng tài sản | 199,61 Tr | -14,17% |
Tổng nợ | 10,24 Tr | 50,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,11 Tr | -114,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,31 Tr | -19,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,28 Tr | 191.150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,00 N | -7,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,93 Tr | 128,00% |
Dòng tiền tự do | -9,07 Tr | -17,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
49