Trang chủGIT • CVE
add
Gitennes Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,37 N | 55,71% |
Thu nhập ròng | -130,35 N | -71,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,80 N | 753,81% |
Tổng tài sản | 292,20 N | 264,24% |
Tổng nợ | 609,32 N | 104,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -317,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 85,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,35 N | -71,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,99 N | 162,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,10 N | 718,47% |
Dòng tiền tự do | -17,48 N | -263,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1