Trang chủGJ • CPH
add
Glunz & Jensen Holding A/S
Giá đóng cửa hôm trước
70,50 kr
Phạm vi một năm
65,00 kr - 75,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
123,85 Tr DKK
Số lượng trung bình
238,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,45 Tr | -12,30% |
Chi phí hoạt động | 5,85 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | 400,00 N | -80,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -77,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | -50,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -7,69% |
Tổng tài sản | 219,50 Tr | -5,22% |
Tổng nợ | 117,30 Tr | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,00 N | -80,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 450,00 N | -85,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,00 N | -333,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | 103,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,00 N | -133,33% |
Dòng tiền tự do | 31,25 N | -98,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
100