Trang chủGJAJ • EPA
add
Groupe JAJ SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 €
Phạm vi một năm
0,60 € - 1,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
296,00
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 Tr | -12,62% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -2,25% |
Thu nhập ròng | 13,20 N | -85,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -83,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,60 N | -51,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 160,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,31 N | 107,57% |
Tổng tài sản | 30,67 Tr | 14,08% |
Tổng nợ | 24,39 Tr | 17,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,20 N | -85,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
50