Trang chủGJS • BKK
add
G J Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,12 ฿ - 0,14 ฿
Phạm vi một năm
0,12 ฿ - 0,27 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T THB
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | -11,15% |
Chi phí hoạt động | 228,99 Tr | 26,72% |
Thu nhập ròng | -375,35 Tr | -2.294,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,62 | -2.585,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,82 Tr | -302,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -10,74% |
Tổng tài sản | 12,40 T | -6,43% |
Tổng nợ | 839,84 Tr | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -375,35 Tr | -2.294,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,84 Tr | -29,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,13 Tr | 92,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | -17,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,33 Tr | 58,20% |
Dòng tiền tự do | 244,16 Tr | 193,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
671