Trang chủGKENT • KLSE
add
George Kent (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
225,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
409,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,83 Tr | -20,88% |
Chi phí hoạt động | 7,84 Tr | 83,05% |
Thu nhập ròng | -21,24 Tr | -20.333,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,22 | -25.535,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | -85,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,13 Tr | -8,03% |
Tổng tài sản | 716,58 Tr | -10,07% |
Tổng nợ | 245,98 Tr | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,24 Tr | -20.333,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | -105,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,80 Tr | 529,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,67 Tr | -156,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,40 Tr | -248,99% |
Dòng tiền tự do | -3,57 Tr | -131,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
224