Trang chủGKIT • OTCMKTS
add
Greenkraft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 Tr USD
Số lượng trung bình
467,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,17 N | -62,36% |
Chi phí hoạt động | 548,08 N | -61,41% |
Thu nhập ròng | -692,94 N | 32,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -159,60 | -78,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -482,69 N | 52,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,88 N | 30,19% |
Tổng tài sản | 1,99 Tr | -4,89% |
Tổng nợ | 4,59 Tr | -2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -692,94 N | 32,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -519,46 N | -44,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 525,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 N | 101,53% |
Dòng tiền tự do | -111,22 N | 95,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6