Trang chủGLE • ASX
add
GLG Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
570,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,77 Tr | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | -32,95% |
Thu nhập ròng | -813,00 N | 10,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,28 | 15,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,00 N | 124,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,02 Tr | -37,29% |
Tổng tài sản | 100,39 Tr | -12,57% |
Tổng nợ | 48,76 Tr | -18,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -813,00 N | 10,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -536,00 N | -527,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,50 N | 63,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -152,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | -175,80% |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | 291,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
7.000