Trang chủGLOBAL • NSE
add
Global Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,80 ₹ - 69,25 ₹
Phạm vi một năm
65,51 ₹ - 153,08 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T INR
Số lượng trung bình
113,12 N
Tỷ số P/E
10,61
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,26 Tr | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 19,58 Tr | -19,75% |
Thu nhập ròng | 106,90 Tr | -2,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,41 | -7,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,04 Tr | -5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,82 Tr | 182,79% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 31,69% |
Tổng nợ | 123,36 Tr | 44,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,90 Tr | -2,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,71 Tr | -73,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,26 Tr | -97,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,36 Tr | 55,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,91 Tr | -96,19% |
Dòng tiền tự do | -61,90 Tr | -217,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
155