Trang chủGLRS • TLV
add
Globrands Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53.650,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
53.020,00 ILA - 54.280,00 ILA
Phạm vi một năm
38.010,00 ILA - 56.990,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
667,10 Tr ILS
Số lượng trung bình
518,00
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
8,54%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,93 Tr | 29,05% |
Chi phí hoạt động | 34,07 Tr | 19,55% |
Thu nhập ròng | 23,77 Tr | 46,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,49 | 13,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,03 Tr | 36,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 Tr | -44,64% |
Tổng tài sản | 458,34 Tr | 22,97% |
Tổng nợ | 379,12 Tr | 24,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,77 Tr | 46,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,63 Tr | 5,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 Tr | -267,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,13 Tr | -13,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,14 Tr | -140,05% |
Dòng tiền tự do | 9,65 Tr | -18,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
302