Trang chủGLWLF • OTCMKTS
add
Glow Lifetech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,083 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,05 N | 1.132,64% |
Chi phí hoạt động | 531,75 N | 58,15% |
Thu nhập ròng | -449,76 N | -27,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -198,09 | 89,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -384,79 N | -47,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 884,35 N | 1.763,05% |
Tổng tài sản | 2,93 Tr | 46,87% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,76 N | -27,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -571,65 N | -553,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,78 N | -69,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | 779,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 517,81 N | 1.135,73% |
Dòng tiền tự do | -403,82 N | -427,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web