Trang chủGLXG • NASDAQ
add
Galaxy Payroll Group Ltd
1,27 $
Sau giờ giao dịch:(8,76%)-0,11
1,16 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 17:42:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 16,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,19 Tr USD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
31,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,55 Tr | -4,84% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 31,21% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -39,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,38 | -36,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | -28,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 Tr | -33,96% |
Tổng tài sản | 26,59 Tr | -12,19% |
Tổng nợ | 20,11 Tr | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -39,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 Tr | -46,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | 31,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | -55,03% |
Dòng tiền tự do | 1,68 Tr | -23,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
29