Trang chủGLXY • TSE
add
Galaxy Digital Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,85 $
Mức chênh lệch một ngày
25,61 $ - 27,11 $
Phạm vi một năm
7,61 $ - 31,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,29 T CAD
Số lượng trung bình
984,49 N
Tỷ số P/E
5,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 0,00 | — |
Thu nhập ròng | -16,43 Tr | 76,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 44,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,06 T | 114,53% |
Tổng nợ | 98,93 Tr | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 959,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,43 Tr | 76,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 Tr | -69,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 440,00 N | -89,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | 246,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -6,16 Tr | -288,77% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Nhân viên
514