Trang chủGMMPFAUDLR • NSE
add
Gmm Pfaudler Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.117,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.105,00 ₹ - 1.118,90 ₹
Phạm vi một năm
1.058,30 ₹ - 1.530,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,85 T INR
Số lượng trung bình
56,48 N
Tỷ số P/E
47,42
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,01 T | -6,37% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | 1,02% |
Thu nhập ròng | 414,80 Tr | 30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 39,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 871,92 Tr | -15,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 31,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 414,80 Tr | 30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
784