Trang chủGMUTUAL • KLSE
add
Gromutual Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
97,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
20,93 N
Tỷ số P/E
5,54
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,15 Tr | -21,92% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | -1,76% |
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 442,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,83 | 539,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 421,00 N | -43,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,97 Tr | -3,55% |
Tổng tài sản | 539,10 Tr | 9,10% |
Tổng nợ | 129,13 Tr | 29,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 442,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 969,00 N | -92,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,00 N | 48,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | 127,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,64 Tr | 126,50% |
Dòng tiền tự do | -5,55 Tr | -141,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
55