Trang chủGMXT • BMV
add
GMexico Transportes SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
31,20 $
Mức chênh lệch một ngày
30,52 $ - 31,40 $
Phạm vi một năm
29,12 $ - 41,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,46 T MXN
Số lượng trung bình
137,65 N
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
5,89%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,13 T | 8,75% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | 12,73% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | -15,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,39 | -22,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -23,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,26 T | 2,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 T | -33,45% |
Tổng tài sản | 129,93 T | 9,25% |
Tổng nợ | 59,44 T | 16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | -15,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,13 T | 19,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 T | -80,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 T | 26,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | 50,37% |
Dòng tiền tự do | 2,62 T | 29,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
11.245