Trang chủGNFT • EPA
add
Genfit SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 €
Mức chênh lệch một ngày
3,32 € - 3,40 €
Phạm vi một năm
3,03 € - 5,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
168,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
155,46 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,55 Tr | 304,35% |
Chi phí hoạt động | 14,97 Tr | -14,61% |
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | 245,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,61 | 135,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,00 Tr | 267,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,64 Tr | -44,87% |
Tổng tài sản | 194,78 Tr | 0,45% |
Tổng nợ | 97,41 Tr | -18,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | 245,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,59 Tr | 55,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,50 N | -125,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 Tr | -139,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,07 Tr | 33,22% |
Dòng tiền tự do | 9,23 Tr | 224,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
169