Trang chủGNOLF • OTCMKTS
add
Genoil Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 Tr USD
Số lượng trung bình
72,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 139,19 N | -1,21% |
Thu nhập ròng | -146,20 N | -0,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,89 N | -31,16% |
Tổng tài sản | 268,86 N | -26,80% |
Tổng nợ | 416,13 N | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -147,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -682,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,20 N | -0,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,71 N | -19,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,50 N | 19,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,79 N | 29,03% |
Dòng tiền tự do | -77,89 N | 98,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22