Trang chủGNRSQ • OTCMKTS
add
Greenrose Holding Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,00 USD
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,12 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 38,22 Tr | 2.290,87% |
Thu nhập ròng | 83,30 Tr | 5.274,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 360,25 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,87 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 Tr | 2.783,34% |
Tổng tài sản | 239,09 Tr | 37,40% |
Tổng nợ | 170,01 Tr | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,30 Tr | 5.274,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,71 Tr | -3.827,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | -669,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -617,47 Tr | -454,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | -699.832,87% |
Dòng tiền tự do | -5,10 Tr | -545,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
91