Trang chủGNTOF • OTCMKTS
add
Gentor Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,029 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,72 N | -3,60% |
Thu nhập ròng | -43,85 N | -22,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 N | 208,61% |
Tổng tài sản | 18,51 N | -7,63% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | 23,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -510,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,85 N | -22,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,03 N | 410,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 N | 410,05% |
Dòng tiền tự do | 23,56 N | 87,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6