Trang chủGODNU • NASDAQ
add
Golden Star Acquisition Units
3,11 $
Sau giờ giao dịch:(2,89%)+0,090
3,20 $
Đóng cửa: 24 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,86 $
Mức chênh lệch một ngày
3,02 $ - 8,20 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 18,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,60 Tr USD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 207,99 N | -54,62% |
Thu nhập ròng | 248,08 N | -44,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 27,96 Tr | -60,72% |
Tổng nợ | 32,11 Tr | -56,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,08 N | -44,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,27 Tr | 52.156,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 85,50 N | 111,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
2