Trang chủGOINNO • KLSE
add
Go Innovate Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,00 Tr MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,69 Tr | 113,02% |
Chi phí hoạt động | 7,30 Tr | 334,09% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -338,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | -214,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -208,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,83 Tr | 41,84% |
Tổng tài sản | 96,87 Tr | 53,50% |
Tổng nợ | 73,37 Tr | 96,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -338,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,99 Tr | 7,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 507,00 N | 377,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 Tr | 25,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,39 Tr | 45,79% |
Dòng tiền tự do | -664,88 N | -242,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
40