Trang chủGOMRF • OTCMKTS
add
Geomega Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 9,54% |
Thu nhập ròng | -598,48 N | 15,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -978,13 N | -0,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -67,47% |
Tổng tài sản | 7,23 Tr | -15,19% |
Tổng nợ | 4,12 Tr | 4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -598,48 N | 15,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -541,75 N | -33,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -510,88 N | -12,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 N | -4.687,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -22,83% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | -8,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web